Có 1 kết quả:
投放 tóu fàng ㄊㄡˊ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ném vào, đặt vào
Từ điển Trung-Anh
(1) to input
(2) to throw in
(3) to unload
(4) to put into circulation
(2) to throw in
(3) to unload
(4) to put into circulation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0